Giá sản phẩm rẻ hơn khi mua số lượng nhiều
Xem Bảng giá sản phẩm Cadisun
(Vui lòng thêm vào báo giá để nhận báo giá hoặc qua email: sale.thietbidienhts@gmail.com)
STT | Ảnh | Mẫu | Mã | Giá list (VNĐ) | CK |
Giá bán (VNĐ) |
1 | As 50/8 | As 50/8 | LH | |||
2 | As 70/11 | As 70/11 | LH | |||
3 | As 95/16 | As 95/16 | LH | |||
4 | As 120/19 | As 120/19 | LH |
Tiêu chuẩn áp dụng
TCVN 6483 (IEC 1089)
Tổng quan
- Quy cách: Fe/Al
- Ruột dẫn: Nhôm và thép mạ kẽm
- Số lõi: 1
- Kiểu ruột dẫn: Bện tròn cấp 2.
- Mặt cắt danh định của Nhôm: Từ 10 mm2 đến 800 mm2
- Mặt cắt danh định của Thép: Từ 1.8 mm2 đến 102 mm2
- Có mỡ và không có mỡ trung tính (với ký hiệu tương ứng As và AsKP)
- Dạng mẫu mã: Hình tròn
- Đóng gói: Rulô hoặc cuộn.
- Ứng dụng: Dùng để truyền tải điện năng, tần số công nghiệp, lắp đặt trên không.
* Ghi chú:
Các ký hiệu tương đương:
- As, AC, ACSR
- AsKP, ACKP
BÁN LẺ, GIÁ SỈ
Giá thành sản phẩm tốt nhất trên thị trườngUY TÍN THƯƠNG HIỆU
Hecico là thương hiệu được yêu thích và lựa chọnCHĂM SÓC 24/7
Hotline: 0379 699 399BẢO HÀNH CHÍNH HÃNG
Hàng hóa được bảo hành nhanh chóng theo quy chuẩn nhà sản xuấtHecico là thương hiệu được yêu thích và lựa chọn
Hỗ trợ chăm sóc khách hàng 24/7, Liên hệ giải đáp mọi thắc mắc
Giá thành sản phẩm tốt nhất trên thị trường
Hàng hóa được bảo hành nhanh chóng theo quy chuẩn nhà sản xuất